STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Văn Danh (thửa 35 tờ 2) | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Năm (thửa 126 tờ 17) | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến nhà bà Võ Thị Thử (thửa 37, tờ 17) | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Văn Danh (thửa 35 tờ 2) | 329.472 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Năm (thửa 126 tờ 17) | 329.472 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến nhà bà Võ Thị Thử (thửa 37, tờ 17) | 449.280 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Văn Danh (thửa 35 tờ 2) | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Năm (thửa 126 tờ 17) | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến nhà bà Võ Thị Thử (thửa 37, tờ 17) | 336.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |