STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Đường Rọc Chuối (thửa 96 tờ 41) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Đến giáp nhà ông Trần Văn Xý (thửa 02 tờ 42) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Giáp đường ngã ba xóm Cát (thửa 80 tờ 37) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Đường Rọc Chuối (thửa 96 tờ 41) | 292.864 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Đến giáp nhà ông Trần Văn Xý (thửa 02 tờ 42) | 399.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Giáp đường ngã ba xóm Cát (thửa 80 tờ 37) | 399.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Đường Rọc Chuối (thửa 96 tờ 41) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Đến giáp nhà ông Trần Văn Xý (thửa 02 tờ 42) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Giáp đường ngã ba xóm Cát (thửa 80 tờ 37) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |