Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (đường đi Tịnh xá Ngọc Phổ, thửa 65, tờ 44) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Văn Thảo (thửa 67, tờ 49) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Văn Lộc (thửa 32, tờ 50) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Chợ Xuân Tự (thửa 111, tờ 47) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Lê Văn Mai (thửa 41, tờ 46) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
26 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Đức Năm (thửa 18, tờ 49) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
27 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Thao (thửa 33, tờ 50) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
28 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến hết nhà cùa ông Hồ Đăng Khoa (thửa 145, tờ bản đồ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
29 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến hết đất của ông Phương Thục (thửa 43, tờ bản đồ 50) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
30 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối nhà ông Phùng Thanh Long (thửa 58 tờ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
31 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
32 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
33 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
34 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
35 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
36 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường liên xã Vạn Hưng - Vạn Lương | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
37 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Võ Kim Cương (thửa 108, tờ 46) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
38 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (thửa 12, tờ 47) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
39 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (đường đi Tịnh xá Ngọc Phổ, thửa 65, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
40 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Văn Thảo (thửa 67, tờ 49) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |