STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Tú Xương - Thị trấn Vạn Giã | - Lương Thế Vinh | 780.000 | 449.280 | 374.400 | 249.600 | 218.400 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Tú Xương - Thị trấn Vạn Giã | - Lương Thế Vinh | 975.000 | 561.600 | 468.000 | 312.000 | 273.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Tú Xương - Thị trấn Vạn Giã | - Lương Thế Vinh | 585.000 | 336.960 | 280.800 | 187.200 | 163.800 | Đất SX - KD đô thị |