Trang chủ page 126
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đống Đa | - Lê Hồng Phong | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2502 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường kè Trà Long | - Lê Lai | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2503 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Ngô Đức Diễn | - Duy Tân | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2504 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Duy Tân | - Hùng Vương | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2505 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Duy Trinh | - Lê Hồng Phong | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2506 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Sơn | - Biển | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2507 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Văn Huyên | - Đường D2 | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2508 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lương Ngọc Quyến | - Nguyễn Văn Cừ | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2509 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào chùa Ông Lão | - Lê Thánh Tông nối dài | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2510 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | - Nguyễn Trọng Kỷ | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2511 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | - Chu Văn An | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | Đất ở đô thị |
2512 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Phạm Ngũ Lão | - Trần Quang Khải | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2513 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Phạm Ngũ Lão | - Phạm Văn Đồng | 1.965.600 | 1.263.600 | 982.800 | 842.400 | 702.000 | Đất ở đô thị |
2514 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Phạm Ngũ Lão | - Chu Văn An | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2515 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 3 (giáp ranh phường Cam Phú, Cam Thuận) | - Phạm Văn Đồng | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | Đất ở đô thị |
2516 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào nhà thờ Nghĩa Phú (phường Cam Nghĩa) | - Đường bê tông nhựa | 1.965.600 | 1.263.600 | 982.800 | 842.400 | 702.000 | Đất ở đô thị |
2517 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Km0+351,00 | 3.432.000 | 2.402.400 | 1.544.400 | 1.201.200 | 1.029.600 | Đất ở đô thị |
2518 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Giáp Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | 3.432.000 | 2.402.400 | 1.544.400 | 1.201.200 | 1.029.600 | Đất ở đô thị |
2519 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Trần Quang Khải, phường Ba Ngòi (chỉ giới 16m) | - Giáp Tỉnh lộ 9 | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
2520 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường D2 phường Cam Phúc Bắc (chỉ giới 14m) | - Trần Nguyên Hãn | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |