STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Km0+351,00 | 3.432.000 | 2.402.400 | 1.544.400 | 1.201.200 | 1.029.600 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Giáp Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | 3.432.000 | 2.402.400 | 1.544.400 | 1.201.200 | 1.029.600 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Km0+351,00 | 2.745.600 | 1.921.920 | 1.235.520 | 960.960 | 823.680 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Giáp Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | 2.745.600 | 1.921.920 | 1.235.520 | 960.960 | 823.680 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Km0+351,00 | 2.059.200 | 1.441.440 | 926.640 | 720.720 | 617.760 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Giáp Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | 2.059.200 | 1.441.440 | 926.640 | 720.720 | 617.760 | Đất SX - KD đô thị |