Trang chủ page 143
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2841 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 16m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất TM - DV đô thị |
2842 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 16m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất TM - DV đô thị |
2843 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 18m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 5.166.720 | 3.444.480 | 2.296.320 | 1.291.680 | 1.004.640 | Đất TM - DV đô thị |
2844 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 18m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 5.166.720 | 3.444.480 | 2.296.320 | 1.291.680 | 1.004.640 | Đất TM - DV đô thị |
2845 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 18m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 5.166.720 | 3.444.480 | 2.296.320 | 1.291.680 | 1.004.640 | Đất TM - DV đô thị |
2846 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 20m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất TM - DV đô thị |
2847 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 20m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất TM - DV đô thị |
2848 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 20m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất TM - DV đô thị |
2849 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 20m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất TM - DV đô thị |
2850 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 20m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất TM - DV đô thị |
2851 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 24m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất TM - DV đô thị |
2852 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 24m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất TM - DV đô thị |
2853 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 28m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 8.236.800 | 4.942.080 | 3.569.280 | 1.921.920 | 1.235.520 | Đất TM - DV đô thị |
2854 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 28m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 8.236.800 | 4.942.080 | 3.569.280 | 1.921.920 | 1.235.520 | Đất TM - DV đô thị |
2855 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường quy hoạch 50m - Khu phức hợp nghỉ dưỡng và giải trí KN Paradise | - | 10.483.200 | 6.289.920 | 4.542.720 | 2.446.080 | 1.572.480 | Đất TM - DV đô thị |
2856 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào khu Kim Hòa | - Cuối đường bê tông | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2857 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đống Đa | - Lê Hồng Phong | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2858 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường kè Trà Long | - Lê Lai | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2859 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Ngô Đức Diễn | - Duy Tân | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2860 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Duy Tân | - Hùng Vương | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |