Trang chủ page 192
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3821 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Giáp đất bà Võ Thị Sửu (thửa 156, tờ 21) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3822 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Giáp biển (thửa 261, tờ 58) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3823 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Trường Tiểu học Vạn Hưng 2 | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3824 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp chợ Xuân Vinh | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3825 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến lâm trường thôn Xuân Vinh | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3826 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Ngọc Tấn) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3827 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Phan Trừ) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3828 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Lê Bá Phước) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3829 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3830 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Thúy (thửa 98, tờ 57) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3831 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đất ông Nguyễn Chính Thành (thửa 195, tờ 34) | 281.216 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3832 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3833 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà bà Mai Thị Liên (thửa 186, tờ bản đồ số 34) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3834 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Mương NIA bắc | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3835 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Lê Sĩ Thở | 162.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3836 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến mương NIA Bắc (thửa 198, tờ bản đồ 23) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3837 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3838 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến Đập dâng thôn Xuân Tây | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3839 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Lương Đình Quãng (thửa 710, tờ bản đồ 23) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3840 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến mương NIA Bắc (đường 327 thôn Xuân Tây) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |