Trang chủ page 195
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3881 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà bà Ái | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3882 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Đoàn (thửa 245 tờ 32) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3883 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 659, tờ 13 | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3884 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | - Đến cuối đường (thửa 34 tờ 29) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3885 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | - Đến Cầu cây Ké (thửa 208 tờ 08) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3886 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | - Đến cuối đường (thửa 01 tờ 28) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3887 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | - Đến cuối đường (thửa 19 tờ 32) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3888 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn xóm Gốm - xóm Cát - Xã Vạn Bình | - Đường sắt (thửa 08 tờ 34) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3889 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Đại Lãnh | - | 224.640 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3890 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc thôn Tây Bắc 1, 2 - Xã Đại Lãnh | - | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3891 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư số 2 Hầm đường bộ Đèo Cả (thôn Tây Bắc 2) - Xã Đại Lãnh | - | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3892 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn Đông Bắc- Đông Nam - Xã Đại Lãnh | - Đến cầu Suối Dừa | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3893 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - | 224.640 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3894 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3895 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3896 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Trần Kính (thửa 3 tờ 3) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3897 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà Trần Văn Hồng (thửa 50 tờ bản đồ 15) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3898 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến giáp đường Gia Long (thửa 76 tờ 13) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3899 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến giáp đường Gia Long (thửa 9 tờ 11) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3900 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến nhà ông Phạm Gia Lãm (thửa 35 tờ 15) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |