Trang chủ page 196
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3901 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đường sắt | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3902 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Giáp đường Tân Lập | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3903 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Quốc | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3904 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Trần Đức Hồng | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3905 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Hài | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3906 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Liên | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3907 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Hùng | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3908 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Giáp đường sắt | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3909 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Thiệp | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3910 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Giáp đường Tân Lập | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3911 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tình | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3912 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Hết sân phơi HTX Vạn Lương 1 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3913 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên xã - Xã Vạn Lương | - Đến giáp nhà ông Trần Theo | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3914 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên xã - Xã Vạn Lương | - Giáp ranh xã Xuân Sơn | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3915 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Long | - | 162.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3916 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến còn lại thuộc thôn Long Hòa (trừ Đội 1) - Xã Vạn Long | - | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3917 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến nhà bà Nguyễn Thị Phấn (thửa 24 tờ bản đồ số 23) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3918 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến Đồn Biên Phòng 364 | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3919 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Bần (thửa 156), đến nhà ông Dũng (thửa 233), đến nhà ông Thi (thửa 214), tờ bản đồ số 27 | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3920 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến nhà bà Ngô Thị Hạnh (thửa 296 tờ bản đồ số 27) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |