Trang chủ page 203
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4041 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4042 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4043 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Lương | - | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4044 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn còn lại thuộc thôn Hiền Lương và thôn Tân Đức - Xã Vạn Lương | - | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4045 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | - Ngã tư Mỹ Đồng | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4046 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | - Hết HTX Vạn Lương 2 | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4047 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | - Đến cây sộp | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4048 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | - Ngã tư Mỹ Đồng | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4049 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | - Cống ruộng Bà Đồ | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4050 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | - Cầu ông Mạnh | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4051 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | - Ngã tư Mỹ Đồng | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4052 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Mỹ Đồng - Xã Vạn Lương | - HTX Vạn Lương 2 | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4053 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Đến ngã ba giáp đường xuống Bệnh viện | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4054 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Đến ngã ba giáp đường xuống Bệnh viện | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4055 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Đến nhà ông Nha | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4056 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Đến khu dân cư Rọc Chò | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4057 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Giáp biển | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4058 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Giáp biển | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4059 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Đến giáp biển | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4060 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Giáp biển | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |