Trang chủ page 210
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4181 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Quý (thửa 443, tờ bản đồ 09) thôn Tân Phước Trung | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4182 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Trung) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4183 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến đất bà Nuôi (thửa 19, tờ 32) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4184 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến đường 2/9 (thửa 12, tờ 33) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4185 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến giáp đường 2/9 (thửa 206, tờ bản đồ 08) thôn Tân Phước Tây | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4186 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Chim (thửa 592, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Tây | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4187 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến cống Thổ Quang (thửa 704, tờ bản đồ 05) (thôn Tân Phước Tây) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4188 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Tây) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4189 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến Giáp Quốc Lộ 1A (thôn Tân Phước Tây) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4190 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Nam - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Xuân (thửa 480, tờ bản đồ 08) thôn Tân Phước Nam | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4191 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Nam - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Định (thửa 302, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Nam | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4192 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Bắc - Xã Vạn Phước | - Đến ngã ba đường Nguyễn Huệ (thửa 17, tờ 31) | 162.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4193 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Bắc - Xã Vạn Phước | - Đến giáp đường Nguyễn Huệ (thửa 338, tờ bản đồ 09) thôn Tân Phước Bắc | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4194 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Bắc - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Bình (thôn Tân Phước Bắc) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4195 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Phú | - | 162.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4196 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Phú Cang 2 và Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4197 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Võ Văn Trai (thửa 30, tờ 47) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4198 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến đất của ông Nguyễn Văn Trước (thửa 387, tờ 9) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4199 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến đất bà Nguyễn Thị Xướng (thửa 10, tờ 37) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4200 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Khoan (thửa 18, tờ 36) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |