Trang chủ page 222
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4421 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Văn Thảo (thửa 67, tờ 49) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4422 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Văn Lộc (thửa 32, tờ 50) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4423 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Chợ Xuân Tự (thửa 111, tờ 47) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4424 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Lê Văn Mai (thửa 41, tờ 46) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4425 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Đức Năm (thửa 18, tờ 49) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4426 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Thao (thửa 33, tờ 50) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4427 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến hết nhà cùa ông Hồ Đăng Khoa (thửa 145, tờ bản đồ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4428 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến hết đất của ông Phương Thục (thửa 43, tờ bản đồ 50) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4429 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối nhà ông Phùng Thanh Long (thửa 58 tờ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4430 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4431 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4432 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4433 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4434 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4435 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường liên xã Vạn Hưng - Vạn Lương | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4436 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Thạnh (thửa 85, tờ 56) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4437 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Giáp Đình (thửa 571, tờ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4438 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Giáp biển (thửa 298, tờ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4439 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Tuyết (thửa 275, tờ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4440 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51 ) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |