Trang chủ page 224
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4461 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Giáp biển (thửa 261, tờ 58) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4462 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Trường Tiểu học Vạn Hưng 2 | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4463 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp chợ Xuân Vinh | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4464 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến lâm trường thôn Xuân Vinh | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4465 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Ngọc Tấn) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4466 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Phan Trừ) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4467 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Lê Bá Phước) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4468 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4469 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Thúy (thửa 98, tờ 57) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4470 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đất ông Nguyễn Chính Thành (thửa 195, tờ 34) | 224.973 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4471 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4472 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà bà Mai Thị Liên (thửa 186, tờ bản đồ số 34) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4473 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Mương NIA bắc | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4474 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Lê Sĩ Thở | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4475 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến mương NIA Bắc (thửa 198, tờ bản đồ 23) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4476 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4477 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến Đập dâng thôn Xuân Tây | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4478 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Lương Đình Quãng (thửa 710, tờ bản đồ 23) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4479 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến mương NIA Bắc (đường 327 thôn Xuân Tây) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4480 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến Đập dâng thôn Xuân Tây | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |