Trang chủ page 232
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4621 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Trung) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4622 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến đất bà Nuôi (thửa 19, tờ 32) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4623 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến đường 2/9 (thửa 12, tờ 33) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4624 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến giáp đường 2/9 (thửa 206, tờ bản đồ 08) thôn Tân Phước Tây | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4625 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Chim (thửa 592, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Tây | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4626 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến cống Thổ Quang (thửa 704, tờ bản đồ 05) (thôn Tân Phước Tây) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4627 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Tây) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4628 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - Đến Giáp Quốc Lộ 1A (thôn Tân Phước Tây) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4629 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Nam - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Xuân (thửa 480, tờ bản đồ 08) thôn Tân Phước Nam | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4630 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Nam - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Định (thửa 302, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Nam | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4631 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Bắc - Xã Vạn Phước | - Đến ngã ba đường Nguyễn Huệ (thửa 17, tờ 31) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4632 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Bắc - Xã Vạn Phước | - Đến giáp đường Nguyễn Huệ (thửa 338, tờ bản đồ 09) thôn Tân Phước Bắc | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4633 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Bắc - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Bình (thôn Tân Phước Bắc) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4634 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Phú | - | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4635 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Phú Cang 2 và Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4636 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Võ Văn Trai (thửa 30, tờ 47) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4637 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến đất của ông Nguyễn Văn Trước (thửa 387, tờ 9) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4638 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến đất bà Nguyễn Thị Xướng (thửa 10, tờ 37) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4639 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Khoan (thửa 18, tờ 36) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4640 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Ngô Văn Bi (thửa 47, tờ 43) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |