Trang chủ page 247
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4921 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Châu Văn Vũ (thửa 242, tờ 71) | 168.730 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4922 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Tám (thửa 80, tờ 66) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4923 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Giáp chợ Xuân Đông (thửa 87, tờ 71) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4924 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến đường số 2 | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4925 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Mương NIA nam (thửa 551, tờ bản đồ 32) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4926 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến chợ Xuân Đông | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4927 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Lê Đình Lợi | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4928 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4929 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến Ngã rẽ ra vào Trung Tâm Nghiên cứu thủy sản 3 | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4930 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Bình | - | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4931 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn Bình Trung 1, Trung Dõng 1, 2, 3 - Xã Vạn Bình | - | 159.744 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4932 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường trong khu dân cư Cây Ké Dưới - Xã Vạn Bình | - | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4933 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường trong khu dân cư Ruộng Thùng - Xã Vạn Bình | - | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4934 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 07, tờ 22 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4935 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 135, tờ 25 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4936 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Dũng | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4937 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Thạnh (thửa 31 tờ 22) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4938 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 1 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 557, tờ 07 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4939 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 1 - Xã Vạn Bình | - Thửa 523 tờ 16 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4940 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |