Trang chủ page 256
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến giáp ruộng ông Nguyễn Hữu Nhân (thửa 215, tờ 23) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5102 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Lân (thửa 20, tờ 53) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5103 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Lê Hữu Trinh (thửa 163, tờ 53) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5104 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Xuân Lợi (thửa 9, tờ 61) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5105 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Liêu (thửa 33, tờ 59) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5106 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Quyền (thửa 224, tờ 60) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5107 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5108 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến Chùa Long Hòa (thửa 31, tờ 58) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5109 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | - Đến nhà bà Huỳnh Thị Lan (thửa 157, tờ 38) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5110 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Trần Công Điệp (thửa 81, tờ 38) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5111 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Trần Điệp (thửa 6, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5112 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Trừ (thửa 40, tờ 38) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5113 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Võ Chuyển (thửa 40, tờ 5) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5114 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5115 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5116 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5117 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5118 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5119 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5120 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |