Trang chủ page 302
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6021 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Bình biến áp | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6022 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà bà Nguyễn Thị Bót | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6023 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu Sấu | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6024 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cửa hàng HTX số 1 | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6025 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Hữu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Nhà ông Võ Đại | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6026 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Hữu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương nước tiếp giáp xã Ninh Bình | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6027 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Hữu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu ông Miễn | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6028 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Hữu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Nam nhà ông Ngô Thọ | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6029 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Hòa - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu nhà bà Năm Cút | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6030 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Hòa - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu Máng | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6031 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Hòa - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết Đình Phú Hoà | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6032 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Bắc Cầu Sáu | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6033 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Nhà bà Võ Thị Bê | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6034 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Võ Thiện | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6035 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông cầu Mương Quý | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6036 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Châu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông Cầu Cá | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6037 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Châu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp mương nước | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6038 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Châu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Bắc nhà ông Năm Huy | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6039 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Châu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp Trường Tiểu học số 1 | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6040 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thạch Thành - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương nước tiếp giáp nhà ông Mười Chua | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |