STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Bắc Cầu Sáu | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Nhà bà Võ Thị Bê | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Võ Thiện | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông cầu Mương Quý | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Bắc Cầu Sáu | 327.600 | 240.240 | 174.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Nhà bà Võ Thị Bê | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Võ Thiện | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông cầu Mương Quý | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Bắc Cầu Sáu | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Nhà bà Võ Thị Bê | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Võ Thiện | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông cầu Mương Quý | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |