Trang chủ page 306
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6101 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Giáp ranh xã Ninh Xuân | 1.344.000 | 672.000 | 403.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6102 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Phía Đông cầu Bến Gành | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6103 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6104 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Hết trụ sở UBND xã Ninh An | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6105 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Phía Nam cầu Lạc An | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6106 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Giáp đường vào nghĩa trang | 1.176.000 | 588.000 | 352.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6107 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Đường Trần Quý Cáp (ngã ba trong) | 1.344.000 | 672.000 | 403.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6108 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Suối Mơ | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6109 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Phía tây nhà ông Nguyễn Tiến Cường | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6110 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6111 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Đồi Đỏ | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6112 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Cầu Suối Đá | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6113 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Chợ Thôn 1 | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6114 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6115 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường thôn - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp nghĩa địa thôn Đồng Xuân | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6116 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp nhà ông Nguyễn Thu | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6117 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cao tốc Khánh Hòa - Buôn Ma Thuộc - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp tỉnh lộ 6 | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6118 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6119 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã - Thôn Tân Lâm - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Trạm y tế | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6120 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Lâm - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |