STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Hết trụ sở UBND xã Ninh An | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Phía Nam cầu Lạc An | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Giáp đường vào nghĩa trang | 1.176.000 | 588.000 | 352.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Đường Trần Quý Cáp (ngã ba trong) | 1.344.000 | 672.000 | 403.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Hết trụ sở UBND xã Ninh An | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Phía Nam cầu Lạc An | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Giáp đường vào nghĩa trang | 940.800 | 470.400 | 282.240 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Đường Trần Quý Cáp (ngã ba trong) | 1.075.200 | 537.600 | 322.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Hết trụ sở UBND xã Ninh An | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Phía Nam cầu Lạc An | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Giáp đường vào nghĩa trang | 705.600 | 352.800 | 211.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Đường Trần Quý Cáp (ngã ba trong) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |