Trang chủ page 311
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6201 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phong Thạnh - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Đình thôn Ninh Đức. | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6202 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ninh Đức - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết đình Ninh Đức. | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6203 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phong Thạnh - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết Cầu Hầm Voi. | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6204 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Khê - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Cầu Hầm Voi | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6205 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Khê - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Lê Văn Đường. | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6206 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Khê - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Hồ Thành | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6207 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mỹ Lợi - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - đến hết nhà thờ họ Hồ. | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6208 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mỹ Lợi - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - đến hết nhà bà Lưu Thị Bao. | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6209 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mỹ Lợi - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cao. | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6210 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mỹ Lợi - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - đến hết nhà ông Đỗ Công Khanh | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6211 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mỹ Lợi - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - đến giáp xã Ninh Hưng. | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6212 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Thuận - Xã Ninh Ích - Xã đồng bằng | - | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6213 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Thuận - Xã Ninh Ích - Xã đồng bằng | - | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6214 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ngọc Diêm - Xã Ninh Ích - Xã đồng bằng | - | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6215 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Phú - Xã Ninh Ích - Xã đồng bằng | - | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6216 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Thành - Xã Ninh Ích - Xã đồng bằng | - | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6217 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Đảo - Xã Ninh Ích - Xã đồng bằng | - | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6218 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Ngọc - Xã Ninh Ích - Xã đồng bằng | - | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6219 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Hữu - Xã Ninh Ích - Xã đồng bằng | - | 137.280 | 99.840 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6220 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Hữu - Xã Ninh Ích - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Trần Văn Hẩm | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |