STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ninh Đức - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết đình Ninh Đức. | 234.000 | 171.600 | 124.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ninh Đức - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết đình Ninh Đức. | 187.200 | 137.280 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ninh Đức - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết đình Ninh Đức. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |