Trang chủ page 322
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6421 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Km 12 (Đoạn qua xã Ninh Xuân) | 470.400 | 235.200 | 141.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6422 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Giáp ranh xã Ninh Xuân | 1.075.200 | 537.600 | 322.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6423 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Phía Đông cầu Bến Gành | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6424 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6425 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Hết trụ sở UBND xã Ninh An | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6426 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Phía Nam cầu Lạc An | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6427 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Giáp đường vào nghĩa trang | 940.800 | 470.400 | 282.240 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6428 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Đường Trần Quý Cáp (ngã ba trong) | 1.075.200 | 537.600 | 322.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6429 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Suối Mơ | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6430 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Phía tây nhà ông Nguyễn Tiến Cường | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6431 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6432 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Đồi Đỏ | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6433 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Cầu Suối Đá | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6434 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Chợ Thôn 1 | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6435 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6436 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường thôn - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp nghĩa địa thôn Đồng Xuân | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6437 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp nhà ông Nguyễn Thu | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6438 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cao tốc Khánh Hòa - Buôn Ma Thuộc - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp tỉnh lộ 6 | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6439 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6440 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã - Thôn Tân Lâm - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Trạm y tế | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |