Trang chủ page 334
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6661 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Nguyễn Sơn | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6662 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Mồi | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6663 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Bình biến áp | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6664 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà bà Nguyễn Thị Bót | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6665 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu Sấu | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6666 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cửa hàng HTX số 1 | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6667 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Hữu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Nhà ông Võ Đại | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6668 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Hữu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương nước tiếp giáp xã Ninh Bình | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6669 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Hữu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu ông Miễn | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6670 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Hữu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Nam nhà ông Ngô Thọ | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6671 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Hòa - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu nhà bà Năm Cút | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6672 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Hòa - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu Máng | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6673 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Hòa - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết Đình Phú Hoà | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6674 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Bắc Cầu Sáu | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6675 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Nhà bà Võ Thị Bê | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6676 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Võ Thiện | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6677 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Vinh - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông cầu Mương Quý | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6678 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Châu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông Cầu Cá | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6679 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Châu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp mương nước | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6680 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Châu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Bắc nhà ông Năm Huy | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |