Trang chủ page 335
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6681 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Châu - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp Trường Tiểu học số 1 | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6682 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thạch Thành - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương nước tiếp giáp nhà ông Mười Chua | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6683 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thạch Thành - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Giáp thôn Phong Ấp, xã Ninh Bình | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6684 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thạch Thành - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía bắc Cầu bà Vĩnh | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6685 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thạch Thành - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Đường chính xã | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6686 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đông - Xã Ninh Phước - Xã đồng bằng | - | 193.050 | 140.400 | 105.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6687 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tây - Xã Ninh Phước - Xã đồng bằng | - | 263.250 | 193.050 | 140.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6688 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ninh Tịnh - Xã Ninh Phước - Xã đồng bằng | - | 193.050 | 140.400 | 105.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6689 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đảo Mỹ Giang (thôn Mỹ Giang) - Xã Ninh Phước - Xã đồng bằng | - | 193.050 | 140.400 | 105.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6690 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ninh Yển - Xã Ninh Phước - Xã đồng bằng | - | 263.250 | 193.050 | 140.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6691 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mỹ Giang - Xã Ninh Phước - Xã đồng bằng | - | 263.250 | 193.050 | 140.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6692 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đại Cát 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 141.570 | 102.960 | 77.220 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6693 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đại Cát 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - Ranh giới xã Ninh Thân | 193.050 | 141.570 | 102.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6694 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đại Cát 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - Ranh giới xã Ninh Thân | 193.050 | 141.570 | 102.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6695 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đại Cát 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 193.050 | 141.570 | 102.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6696 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Điềm Tịnh - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 141.570 | 102.960 | 77.220 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6697 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Điềm Tịnh - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 141.570 | 102.960 | 77.220 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6698 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Bình - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 141.570 | 102.960 | 77.220 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6699 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Bình - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 141.570 | 102.960 | 77.220 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6700 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vĩnh Phước - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 141.570 | 102.960 | 77.220 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |