STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Điềm Tịnh - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 235.950 | 171.600 | 128.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Điềm Tịnh - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 235.950 | 171.600 | 128.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Điềm Tịnh - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 188.760 | 137.280 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Điềm Tịnh - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 188.760 | 137.280 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Điềm Tịnh - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 141.570 | 102.960 | 77.220 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Điềm Tịnh - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 141.570 | 102.960 | 77.220 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |