Trang chủ page 338
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6741 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Ngã ba Tỉnh lộ 6 (đường đi Ninh Trang) | 352.800 | 176.400 | 105.840 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6742 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Km 12 (Đoạn qua xã Ninh Xuân) | 352.800 | 176.400 | 105.840 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6743 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Giáp ranh xã Ninh Xuân | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6744 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Phía Đông cầu Bến Gành | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6745 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6746 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Hết trụ sở UBND xã Ninh An | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6747 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Phía Nam cầu Lạc An | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6748 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Giáp đường vào nghĩa trang | 705.600 | 352.800 | 211.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6749 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Đường Trần Quý Cáp (ngã ba trong) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6750 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Suối Mơ | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6751 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Phía tây nhà ông Nguyễn Tiến Cường | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6752 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6753 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Đồi Đỏ | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6754 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Cầu Suối Đá | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6755 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Chợ Thôn 1 | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6756 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6757 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường thôn - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp nghĩa địa thôn Đồng Xuân | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6758 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp nhà ông Nguyễn Thu | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6759 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cao tốc Khánh Hòa - Buôn Ma Thuộc - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp tỉnh lộ 6 | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6760 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |