Trang chủ page 339
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6761 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã - Thôn Tân Lâm - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Trạm y tế | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6762 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Lâm - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6763 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường tỉnh lộ 6 - Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Ranh giới xã Ninh Xuân | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6764 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cao tốc - Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp đất bà Đào Thị Lợt | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6765 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6766 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6767 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Nhà ông Lê Đức Hùng | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6768 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Hết cầu số 2 thôn Tân Tứ | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6769 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Sân bóng đá (Gò Mè) thôn Tân Tứ | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6770 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6771 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6772 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6773 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6774 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6775 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6776 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 49.140 | 38.220 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6777 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6778 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6779 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6780 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 49.140 | 38.220 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |