STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 81.900 | 63.700 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 65.520 | 50.960 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 49.140 | 38.220 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |