Trang chủ page 340
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6781 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Sơn - Xã đồng bằng | - | 231.660 | 168.480 | 126.360 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6782 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Sơn - Xã đồng bằng | - | 315.900 | 231.660 | 168.480 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6783 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Xuân - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 789.708 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6784 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Xuân - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 658.086 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6785 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Xuân - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 658.086 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6786 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ngũ Mỹ - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6787 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Phong - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 93.600 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6788 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Mỹ - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 93.600 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6789 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Sơn - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 93.600 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6790 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vân Thạch - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6791 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lâm - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 93.600 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6792 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lâm - Xã Ninh Xuân - Xã đồng bằng | - Đỉnh đèo Sát. | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6793 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (thôn Phú Văn) - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Nhà ông Tùng | 105.300 | 77.220 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6794 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những vị trí còn lại của các thôn: Phú Văn, Thạch Định, Vĩnh Thạnh, Mông Phú, Quảng Cư, Tân Ninh, và Phú Sơn - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - | 81.081 | 58.968 | 44.226 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6795 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Sơn - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Phía Bắc Trụ sở cũ thôn Sơn. | 90.090 | 65.520 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6796 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Ninh - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trai. | 90.090 | 65.520 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6797 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vĩnh Thạnh - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trăng. | 90.090 | 65.520 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6798 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thạch Định - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Trụ sở thôn Phú Sơn cũ. | 90.090 | 65.520 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6799 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quảng Cư - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Cầu Cây Sao | 105.300 | 77.220 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6800 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Văn - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Phía nam trụ sở HTX nông nghiệp 1. | 105.300 | 77.220 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |