Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Vạn Hòa | - Đến Hẻm số 99 Vạn Hòa và thửa 235 tờ bản đồ 02 Phường Vạn Thạnh | 14.976.000 | 8.985.600 | 7.488.000 | 0 | 1.996.800 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Vạn Hòa | - Hết thửa 139 và 143, tờ bản đồ 04 Phường Vạn Thạnh | 16.848.000 | 10.108.800 | 8.424.000 | 0 | 2.246.400 | Đất TM-DV đô thị |
703 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Tuệ Tĩnh | - Nguyễn Thiện Thuật | 57.024.000 | 23.961.600 | 19.968.000 | 0 | 4.492.800 | Đất TM-DV đô thị |
704 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trường Sơn | - Cuối đường (giáp phường Vĩnh Nguyên) | 9.984.000 | 5.990.400 | 4.992.000 | 0 | 1.747.200 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trường Sa | - Phước Long | 16.848.000 | 10.108.800 | 8.424.000 | 0 | 2.246.400 | Đất TM-DV đô thị |
706 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trường Sa | - Võ Thị Sáu | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
707 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trương Vĩnh Ký | - Lương Thế Vinh | 9.984.000 | 5.990.400 | 4.992.000 | 0 | 1.747.200 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trương Vĩnh Ký | - Lý Nam Đế | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 2.184.000 | Đất TM-DV đô thị |
709 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trương Định | - Ngô Đức Kế | 16.848.000 | 10.108.800 | 8.424.000 | 0 | 2.246.400 | Đất TM-DV đô thị |
710 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trương Hán Siêu | - Nguyễn Thị Định | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 1.965.600 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trịnh Phong | - Nguyễn Thị Minh Khai | 24.116.400 | 10.483.200 | 8.736.000 | 0 | 2.184.000 | Đất TM-DV đô thị |
712 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Văn Ơn | - Yersin | 27.561.600 | 11.980.800 | 9.984.000 | 0 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
713 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Thị Tính | - Hoàn Kiếm | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 1.965.600 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Quốc Toản | - Yết Kiêu | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
715 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Quý Cáp | - Thống Nhất | 39.600.000 | 16.773.120 | 13.977.600 | 0 | 3.494.400 | Đất TM-DV đô thị |
716 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Quang Khải | - Nguyễn Thiện Thuật | 64.152.000 | 26.956.800 | 22.464.000 | 0 | 5.054.400 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Phú | - Đồn Biên Phòng | 34.452.000 | 14.976.000 | 12.480.000 | 0 | 3.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
718 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Phú | - Tô Hiệu | 49.500.000 | 20.966.400 | 17.472.000 | 0 | 4.368.000 | Đất TM-DV đô thị |
719 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Phú | - Hoàng Diệu | 117.936.000 | 62.899.200 | 52.416.000 | 0 | 11.793.600 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Trần Phú | - Phan Chu Trinh | 92.664.000 | 49.420.800 | 41.184.000 | 0 | 9.266.400 | Đất TM-DV đô thị |