STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Vạn Hòa | - Đến Hẻm số 99 Vạn Hòa và thửa 235 tờ bản đồ 02 Phường Vạn Thạnh | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 2.496.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Vạn Hòa | - Hết thửa 139 và 143, tờ bản đồ 04 Phường Vạn Thạnh | 21.060.000 | 12.636.000 | 10.530.000 | 0 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Vạn Hòa | - Đến Hẻm số 99 Vạn Hòa và thửa 235 tờ bản đồ 02 Phường Vạn Thạnh | 14.976.000 | 8.985.600 | 7.488.000 | 0 | 1.996.800 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Vạn Hòa | - Hết thửa 139 và 143, tờ bản đồ 04 Phường Vạn Thạnh | 16.848.000 | 10.108.800 | 8.424.000 | 0 | 2.246.400 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Vạn Hòa | - Đến Hẻm số 99 Vạn Hòa và thửa 235 tờ bản đồ 02 Phường Vạn Thạnh | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 1.497.600 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Vạn Hòa | - Hết thửa 139 và 143, tờ bản đồ 04 Phường Vạn Thạnh | 12.636.000 | 7.581.600 | 6.318.000 | 0 | 1.684.800 | Đất SX-KD đô thị |