Trang chủ page 360
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7181 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 2, 3, 7 (QH rộng 16m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - | 3.825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7182 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số N8, N9, N10, N11 (QH rộng 26m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - | 2.881.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7183 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Kè và đường số 1 (QH rộng 28m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - Đến giáp Quốc lộ 1A | 4.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7184 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Kè và đường dọc sông nhánh nối Sông Cái và sông Đồng Đen đoạn qua thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - | 2.784.600 | 1.670.760 | 1.392.300 | 696.150 | 409.500 | Đất ở đô thị |
7185 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Bầu Gáo - Thị Trấn Diên Khánh | - | 1.404.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
7186 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Bầu Gáo - Thị Trấn Diên Khánh | - | 2.386.800 | 1.432.080 | 1.193.400 | 596.700 | 351.000 | Đất ở đô thị |
7187 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường nội bộ khu tái định cư Phú Lộc Đông 2 (QH rộng 9m) - Thị Trấn Diên Khánh | - | 1.404.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
7188 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh bắc) - Thị Trấn Diên Khánh | - Hà Huy Tập (nhà ông Trần Đức Huề) | 1.053.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 263.250 | Đất ở đô thị |
7189 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh bắc) - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường ranh giới đông tây (nhà bà Nguyễn Thị Hương) | 1.053.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 263.250 | Đất ở đô thị |
7190 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh bắc) - Thị Trấn Diên Khánh | - Nguyễn Khắc Diện (chợ Tân Đức) | 1.053.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 263.250 | Đất ở đô thị |
7191 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông phía Bắc (Đường nhánh Đồng Khởi) - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp đường ranh giới Đông-Tây | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất ở đô thị |
7192 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh bắc) - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi (nhà ông Nguyễn Hồng) | 1.404.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
7193 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh nam) - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp khu đô thị mới nam sông Cái | 1.404.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
7194 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh nam) - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp xã Diên An | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất ở đô thị |
7195 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh nam) - Thị Trấn Diên Khánh | - Trần Quý Cáp (nhà ông Phan Sửu) | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất ở đô thị |
7196 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh nam) - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp xã Diên Toàn | 1.404.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
7197 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh nam) - Thị Trấn Diên Khánh | - Trần Quý Cáp (Đội y tế dự phòng huyện Diên Khánh) | 1.404.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
7198 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tuyến tránh QL 1A đoạn qua Thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên An và xã Diên Toàn | 6.760.000 | 3.837.600 | 2.340.000 | 1.404.000 | 702.000 | Đất ở đô thị |
7199 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Văn Miếu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 1.193.400 | 954.720 | 795.600 | 397.800 | 298.350 | Đất ở đô thị |
7200 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trịnh Phong - Thị Trấn Diên Khánh | - Hai Bà Trưng | 1.638.000 | 1.081.080 | 900.900 | 442.260 | 294.840 | Đất ở đô thị |