Trang chủ page 361
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7201 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 1A, 4, 5, 6, 8, 8A, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 (QH rộng 13m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - | 1.721.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7202 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số N12A (QH rộng 14m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - | 1.721.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7203 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 2, 3, 7 (QH rộng 16m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - | 2.295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7204 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số N8, N9, N10, N11 (QH rộng 26m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - | 1.728.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7205 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Kè và đường số 1 (QH rộng 28m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - Đến giáp Quốc lộ 1A | 2.754.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7206 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Kè và đường dọc sông nhánh nối Sông Cái và sông Đồng Đen đoạn qua thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - | 1.670.760 | 1.002.456 | 835.380 | 417.690 | 245.700 | Đất SX-KD đô thị |
7207 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Bầu Gáo - Thị Trấn Diên Khánh | - | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7208 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Bầu Gáo - Thị Trấn Diên Khánh | - | 1.432.080 | 859.248 | 716.040 | 358.020 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7209 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường nội bộ khu tái định cư Phú Lộc Đông 2 (QH rộng 9m) - Thị Trấn Diên Khánh | - | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7210 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh bắc) - Thị Trấn Diên Khánh | - Hà Huy Tập (nhà ông Trần Đức Huề) | 631.800 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 157.950 | Đất SX-KD đô thị |
7211 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh bắc) - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường ranh giới đông tây (nhà bà Nguyễn Thị Hương) | 631.800 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 157.950 | Đất SX-KD đô thị |
7212 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh bắc) - Thị Trấn Diên Khánh | - Nguyễn Khắc Diện (chợ Tân Đức) | 631.800 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 157.950 | Đất SX-KD đô thị |
7213 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông phía Bắc (Đường nhánh Đồng Khởi) - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp đường ranh giới Đông-Tây | 673.920 | 539.136 | 449.280 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7214 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh bắc) - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi (nhà ông Nguyễn Hồng) | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7215 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh nam) - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp khu đô thị mới nam sông Cái | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7216 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh nam) - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp xã Diên An | 673.920 | 539.136 | 449.280 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7217 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh nam) - Thị Trấn Diên Khánh | - Trần Quý Cáp (nhà ông Phan Sửu) | 673.920 | 539.136 | 449.280 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7218 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh nam) - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp xã Diên Toàn | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7219 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường bê tông (cánh nam) - Thị Trấn Diên Khánh | - Trần Quý Cáp (Đội y tế dự phòng huyện Diên Khánh) | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7220 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tuyến tránh QL 1A đoạn qua Thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên An và xã Diên Toàn | 4.056.000 | 2.302.560 | 1.404.000 | 842.400 | 421.200 | Đất SX-KD đô thị |