Trang chủ page 440
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8781 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà bà Rơi thôn Cư Thạnh (thửa 456 tờ 27 đến thửa 41 tờ 260 | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8782 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Thành thôn Cư Thạnh (thửa 69 tờ 26 đến thửa 483 tờ 27) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8783 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Mương cấp 1 thôn Cư Thạnh (thửa 434 tờ 20 đến thửa 43 tờ 21) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8784 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hạnh (từ thửa 208 tờ 20 đến thửa 444 tờ 20) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8785 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sanh (từ thửa 208 tờ 20 đến thửa 63 tờ 19) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8786 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - | 437.580 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8787 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Đập Chín xã | 514.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8788 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - đến nhà ông Bình) | 514.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8789 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại trong Khu vực - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8790 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Vũ | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8791 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Mương cấp 1 | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8792 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Mương cấp 1 | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8793 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hoa | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8794 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Gò Đế | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8795 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lợi đến nhà ông Bộ | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8796 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê Văn Nhân (thửa 18 tờ 34) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8797 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Ngã 3 Hội Xương | 514.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8798 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trúc | 514.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8799 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hoa | 514.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8800 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Quang | 514.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |