Trang chủ page 452
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9021 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9022 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9023 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9024 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9025 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9026 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9027 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9028 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9029 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 95.472 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9030 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 127.296 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9031 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - UBND xã Diên Hòa (thửa 400 tờ 6) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9032 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trại ông Loai (thửa 95 tờ 1 rừng) và đến đất ông Đức (giáp hương lộ 62) (thửa 2 tờ 10) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9033 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Văn Khôi ( Thửa 198 tờ 6) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9034 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Trương Thị Mở (Giáp xã Diên Phước) (thửa 3 tờ 03) và đến miếu Củ Chi (thửa 190 tờ 7) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9035 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp đường gò ông Tổng (thửa 591 tờ 6) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9036 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9037 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tâm (thửa 15 tờ 4) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9038 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9039 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9040 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Châu (Thửa 121 tờ 7) và ông Trương Văn Báu (Thửa 447 tờ 8) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |