Trang chủ page 471
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9401 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Ông Bình khu tái định cư QL1A thôn Cư Thạnh (dọc mương cấp 1 từ thửa 13 tờ 28 đến thửa 12 tờ 25) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9402 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Ông Thành thôn Vĩnh Cát (từ thửa 57 tờ 35 đến thửa 199 tờ 35) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9403 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nghĩa trang Ba Làng thôn Cư Thạnh (từ thửa 568 tờ 31 đến thửa 109 tờ 28) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9404 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nghĩa trang Ba Làng thôn Cư Thạnh (dọc đường sắt từ thửa 245 tờ 35 đến thửa 109 tờ 28) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9405 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà bà Rơi thôn Cư Thạnh (thửa 456 tờ 27 đến thửa 41 tờ 260 | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9406 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Thành thôn Cư Thạnh (thửa 69 tờ 26 đến thửa 483 tờ 27) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9407 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Mương cấp 1 thôn Cư Thạnh (thửa 434 tờ 20 đến thửa 43 tờ 21) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9408 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hạnh (từ thửa 208 tờ 20 đến thửa 444 tờ 20) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9409 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sanh (từ thửa 208 tờ 20 đến thửa 63 tờ 19) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9410 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - | 262.548 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9411 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Đập Chín xã | 308.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9412 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - đến nhà ông Bình) | 308.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9413 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại trong Khu vực - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - | 164.736 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9414 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Vũ | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9415 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Mương cấp 1 | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9416 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Mương cấp 1 | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9417 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hoa | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9418 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Gò Đế | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9419 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lợi đến nhà ông Bộ | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9420 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê Văn Nhân (thửa 18 tờ 34) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |