Trang chủ page 495
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9881 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tô Văn Ơn - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã tư đường đất (nhà ông Giáp Hà Trúc) | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9882 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tản Đà - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9883 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tản Đà - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Khanh | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9884 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tản Đà - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
9885 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tản Đà - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
9886 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cam Đức | - Lê Lai | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất TM - DV đô thị |
9887 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Viết Xuân - Thị Trấn Cam Đức | - | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9888 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Viết Xuân - Thị Trấn Cam Đức | - Hết Trường Mẫu giáo Bãi Giếng Nam | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9889 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đất bà Phạm Thị Xuân | 829.920 | 580.944 | 387.296 | 318.136 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
9890 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
9891 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Cam Đức | - Nghĩa Trang Công Giáo | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9892 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Cam Đức | - Cống bản | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
9893 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà thờ Hoà Nghĩa | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất TM - DV đô thị |
9894 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thiện Thuật - Thị Trấn Cam Đức | - | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9895 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thiện Thuật - Thị Trấn Cam Đức | - Ngô Gia Tự | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9896 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình - Thị Trấn Cam Đức | - | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9897 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba đường đất (nhà bà Nguyễn Thị Khả) | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9898 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Trường THCS Quang Trung | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9899 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9900 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |