Trang chủ page 498
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9941 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường cổng tổ dân phố văn hóa Bãi Giếng 3 - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - | 333.450 | 240.084 | 200.070 | 173.394 | 133.380 | Đất SX - KD đô thị |
9942 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường cổng tổ dân phố văn hóa Bãi Giếng 3 - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9943 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 6 (bên cạnh nhà bác sĩ Chung) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - | 333.450 | 240.084 | 200.070 | 173.394 | 133.380 | Đất SX - KD đô thị |
9944 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 6 (bên cạnh nhà bác sĩ Chung) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9945 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 5 (bên cạnh Chi cục thi hành án Cam Lâm) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - | 333.450 | 240.084 | 200.070 | 173.394 | 133.380 | Đất SX - KD đô thị |
9946 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 5 (bên cạnh Chi cục thi hành án Cam Lâm) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9947 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường bên cạnh cây xăng Châu pháp - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9948 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
9949 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9950 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
9951 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - | 622.440 | 435.708 | 290.472 | 238.602 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
9952 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Trãi | 800.280 | 560.196 | 373.464 | 306.774 | 266.760 | Đất SX - KD đô thị |
9953 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - Bà Huyện Thanh Quan | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |
9954 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
9955 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Khanh | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9956 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
9957 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
9958 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9959 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
9960 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Cống thoát nước (sau trường Tiểu học Cam Đức 1) | 592.800 | 414.960 | 296.400 | 251.940 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |