Trang chủ page 500
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9981 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cam Đức | - Lê Lai | 889.200 | 622.440 | 414.960 | 340.860 | 296.400 | Đất SX - KD đô thị |
9982 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Viết Xuân - Thị Trấn Cam Đức | - | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
9983 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Viết Xuân - Thị Trấn Cam Đức | - Hết Trường Mẫu giáo Bãi Giếng Nam | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9984 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đất bà Phạm Thị Xuân | 622.440 | 435.708 | 290.472 | 238.602 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
9985 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |
9986 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Cam Đức | - Nghĩa Trang Công Giáo | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9987 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Cam Đức | - Cống bản | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
9988 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà thờ Hoà Nghĩa | 889.200 | 622.440 | 414.960 | 340.860 | 296.400 | Đất SX - KD đô thị |
9989 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thiện Thuật - Thị Trấn Cam Đức | - | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
9990 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thiện Thuật - Thị Trấn Cam Đức | - Ngô Gia Tự | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9991 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình - Thị Trấn Cam Đức | - | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
9992 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba đường đất (nhà bà Nguyễn Thị Khả) | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9993 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Trường THCS Quang Trung | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
9994 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9995 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
9996 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9997 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - Hết trường THCS Quang Trung | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
9998 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà thờ Hoà Yên | 889.200 | 622.440 | 414.960 | 340.860 | 296.400 | Đất SX - KD đô thị |
9999 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
10000 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |