Trang chủ page 502
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10021 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Trần Hưng Đạo - Xã Cam An Bắc | - Trụ sở thôn Tân An | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10022 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Trần Hưng Đạo - Xã Cam An Bắc | - UBND xã Cam An Bắc | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10023 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường vận chuyển nông sản | - | 612.000 | 306.000 | 183.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10024 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường vận chuyển nông sản | - Giáp ranh xã Cam Hiệp Nam | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10025 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Trảng É | - | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10026 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Trảng É | - Giáp ranh xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10027 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Mỹ Ca - Vĩnh Cẩm - Đoạn qua xã Cam An Nam | - | 816.000 | 408.000 | 244.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10028 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hương Lộ 39 | - Cầu 20 | 714.000 | 357.000 | 214.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10029 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hương Lộ 4 | - Khu du lịch Hòn Bà | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10030 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hương Lộ 4 | - Nhà bà Liễu | 714.000 | 357.000 | 214.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10031 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tỉnh lộ 9 | - Cầu Đồng Lát 1 | 612.000 | 306.000 | 183.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10032 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Tỉnh lộ 9 | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10033 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Ngã ba đường tránh xã Cam An Nam | 969.000 | 484.500 | 290.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10034 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Hết trường THCS Hoàng Hoa Thám (xã Cam An Nam) | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10035 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Đường đi xã Cam An Bắc | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10036 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Cầu Vĩnh Thái | 969.000 | 484.500 | 290.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10037 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Giáp đường Yến Phi (ga Suối Cát) | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10038 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Giáp đường WB2 đi Cam Thành Bắc | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10039 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Đường đi Hố Mây | 612.000 | 306.000 | 183.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10040 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Cầu Suối Sâu | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |