STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các đường còn lại | - | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | 574.080 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các đường còn lại | - | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | 717.600 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các đường còn lại | - | 898.560 | 698.880 | 599.040 | 499.200 | 459.264 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các đường còn lại | - | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | 574.080 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các đường còn lại | - | 673.920 | 524.160 | 449.280 | 374.400 | 344.448 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các đường còn lại | - | 842.400 | 655.200 | 561.600 | 468.000 | 430.560 | Đất SX - KD đô thị |