STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - | 194.688 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - | 146.016 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |