| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Điện Biên Phủ | - Đường 3/4 | 6.177.600 | 4.118.400 | 2.745.600 | 1.544.400 | 1.201.200 | Đất ở đô thị |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Điện Biên Phủ | - Đường 3/4 | 4.942.080 | 3.294.720 | 2.196.480 | 1.235.520 | 960.960 | Đất TM - DV đô thị |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Điện Biên Phủ | - Đường 3/4 | 3.706.560 | 2.471.040 | 1.647.360 | 926.640 | 720.720 | Đất SX - KD đô thị |