| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Giáp nhà ông Hùng | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất ở đô thị |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Đường 3/4 | 10.296.000 | 6.177.600 | 4.461.600 | 2.402.400 | 1.544.400 | Đất ở đô thị |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Hùng Vương | 9.360.000 | 5.616.000 | 4.056.000 | 2.184.000 | 1.404.000 | Đất ở đô thị |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Lê Hồng Phong | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất ở đô thị |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Giáp nhà ông Hùng | 5.990.400 | 3.594.240 | 2.595.840 | 1.397.760 | 898.560 | Đất TM - DV đô thị |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Đường 3/4 | 8.236.800 | 4.942.080 | 3.569.280 | 1.921.920 | 1.235.520 | Đất TM - DV đô thị |
| 7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Hùng Vương | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất TM - DV đô thị |
| 8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Lê Hồng Phong | 5.990.400 | 3.594.240 | 2.595.840 | 1.397.760 | 898.560 | Đất TM - DV đô thị |
| 9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Giáp nhà ông Hùng | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất SX - KD đô thị |
| 10 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Đường 3/4 | 6.177.600 | 3.706.560 | 2.676.960 | 1.441.440 | 926.640 | Đất SX - KD đô thị |
| 11 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Hùng Vương | 5.616.000 | 3.369.600 | 2.433.600 | 1.310.400 | 842.400 | Đất SX - KD đô thị |
| 12 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Lê Hồng Phong | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất SX - KD đô thị |