| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Nguyễn Trọng Kỷ | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.839.200 | 1.528.800 | 982.800 | Đất ở đô thị |
| 2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Võ Thị Sáu | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất ở đô thị |
| 3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Tố Hữu | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.839.200 | 1.528.800 | 982.800 | Đất ở đô thị |
| 4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Nguyễn Trọng Kỷ | 5.241.600 | 3.144.960 | 2.271.360 | 1.223.040 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
| 5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Võ Thị Sáu | 5.990.400 | 3.594.240 | 2.595.840 | 1.397.760 | 898.560 | Đất TM - DV đô thị |
| 6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Tố Hữu | 5.241.600 | 3.144.960 | 2.271.360 | 1.223.040 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
| 7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Võ Thị Sáu | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất SX - KD đô thị |
| 8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Tố Hữu | 3.931.200 | 2.358.720 | 1.703.520 | 917.280 | 589.680 | Đất SX - KD đô thị |
| 9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Nguyễn Trọng Kỷ | 3.931.200 | 2.358.720 | 1.703.520 | 917.280 | 589.680 | Đất SX - KD đô thị |