STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Chế Lan Viên - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | - Tôn Thất Tùng | 3.931.200 | 2.620.800 | 1.747.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Chế Lan Viên - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | - Phạm Ngọc Thạch | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.404.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Chế Lan Viên - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | - Tôn Thất Tùng | 3.144.960 | 2.096.640 | 1.397.760 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Chế Lan Viên - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | - Phạm Ngọc Thạch | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Chế Lan Viên - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | - Tôn Thất Tùng | 2.358.720 | 1.572.480 | 1.048.320 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Chế Lan Viên - Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | - Phạm Ngọc Thạch | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |