STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đá Voi - Nông Phố - Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Ngã tư nhà ông Nguyễn Tiến Hùng | 308.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đá Voi - Nông Phố - Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Ngã tư nhà ông Nguyễn Tiến Hùng | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đá Voi - Nông Phố - Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Ngã tư nhà ông Nguyễn Tiến Hùng | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |