STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường lên chùa Đại Giác - Xã Cam Phước Đông | - giáp phương Ba Ngòi | 257.400 | 187.200 | 140.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường lên chùa Đại Giác - Xã Cam Phước Đông | - giáp phương Ba Ngòi | 205.920 | 149.760 | 112.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường lên chùa Đại Giác - Xã Cam Phước Đông | - giáp phương Ba Ngòi | 154.440 | 112.320 | 84.240 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |